1. Độ sạch không khí của phòng sạch cần được kiểm tra như sau
(1) Trạng thái trống, kiểm tra tĩnh
Kiểm tra trạng thái trống: Phòng sạch đã hoàn thành, hệ thống điều hòa không khí đã được làm sạch đang hoạt động bình thường và việc kiểm tra được thực hiện mà không có thiết bị xử lý và nhân viên sản xuất trong phòng.
Kiểm tra tĩnh: Hệ thống điều hòa không khí thanh lọc phòng sạch đang hoạt động bình thường, thiết bị xử lý đã được lắp đặt và việc kiểm tra được thực hiện mà không có nhân viên sản xuất trong phòng.
(Hai) bài kiểm tra năng động
Phòng sạch đã được thử nghiệm trong điều kiện sản xuất bình thường.
Việc phát hiện thể tích không khí, tốc độ gió, áp suất dương, nhiệt độ, độ ẩm và tiếng ồn trong phòng sạch có thể được thực hiện theo các quy định liên quan về sử dụng chung và điều hòa không khí.
Bảng mức độ sạch không khí trong phòng sạch (khu vực)
Mức độ sạch sẽ | Số lượng hạt bụi tối đa cho phép/m3 ≥0,5μmSố lượng hạt bụi | ≥5μmSố lượng hạt bụi | Số lượng vi sinh vật tối đa cho phép Vi khuẩn phù du/m3 | Lắng đọng vi khuẩn/đĩa ăn |
100lớp học | 3.500 | 0 | 5 | 1 |
10.000lớp học | 350,000 | 2,000 | 100 | 3 |
100,000lớp học | 3,500,000 | 20,000 | 500 | 10 |
300,000lớp học | 10,500,000 | 60,000 | 1000 | 15 |